--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia ân
+
như gia ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia ân"
:
gia ân
gia ơn
gia sản
giã ơn
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
gia ân
:
như gia ơn
+
choãi
:
(thường nói về chân) To stand astrideđứng choãi chânto stand astridechân gàu sòng choãi rathe legs of the scoop were astride
+
chạm
:
To touchtay cầu thủ chạm vào quả bóngthe player's hand touched the ballchân chạm đấthis feet touched ground
+
ấm ách
:
Puffed up, windy, flatulentbụng ấm ách như bị đầy hơito have a puffed up stomach as if troubled with wind
+
committal to memory
:
việc học để nhớ đúng nguyên văn.the actor's memorization of his linesviệc nhớ nguyên văn của người diễn viên